EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pulley
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pulley
pulley /'puli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái ròng rọc
ngoại động từ
kéo bằng ròng rọc
mắc ròng rọc vào
← Xem thêm từ pullets
Xem thêm từ pulley-block →
Từ vựng liên quan
ley
p
pull
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…