EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pull-back
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pull-back
pull-back /'pulbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến
cái để kéo lùi
← Xem thêm từ pull
Xem thêm từ pull-haul →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
p
pull
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…