ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pull-back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pull-back


pull-back /'pulbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến
  cái để kéo lùi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…