EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pukes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pukes
puke /pju:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nôn mửa
động từ
nôn mửa
← Xem thêm từ puke
Xem thêm từ pukka →
Từ vựng liên quan
p
puke
uk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…