EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pudgiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pudgiest
pudgy /'pʌdʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mập lùn
← Xem thêm từ pudgier
Xem thêm từ pudginess →
Từ vựng liên quan
dg
est
gi
p
pud
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…