ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puddingy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puddingy


puddingy /'pudiɳi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như bánh putđinh
  (nghĩa bóng) đần, đần độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…