EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pucks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pucks
puck /pʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) bóng băng (chơi bóng gậy cong trên băng)
danh từ
yêu tinh
(nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch
← Xem thêm từ puckishness
Xem thêm từ pud →
Từ vựng liên quan
p
puck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…