ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pucks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pucks


puck /pʌk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) bóng băng (chơi bóng gậy cong trên băng)

danh từ


  yêu tinh
  (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…