EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
publicists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
publicists
publicist /'pʌblisist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế
nhà báo
người làm quảng cáo, người rao hàng
← Xem thêm từ publicist
Xem thêm từ publicity →
Từ vựng liên quan
bl
ci
cist
ic
ici
is
li
p
pub
public
publicist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…