EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
public utility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
public utility
public utility
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt )
← Xem thêm từ Public utility
Xem thêm từ Public utility regulation →
Từ vựng liên quan
bl
ic
it
li
lit
p
pub
public
ti
til
ut
Utility
utility
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…