EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
public-spirited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
public-spirited
public-spirited /'pʌblik'spiritid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chí công vô tư
có tinh thần lo lợi ích chung; có tinh thần vì nước vì dân
← Xem thêm từ public spirit
Xem thêm từ public-spiritedness →
Từ vựng liên quan
bl
ic
it
li
p
pi
pub
public
ri
rite
sp
spirit
spirited
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…