EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
public ownership
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
public ownership
public ownership
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quyền sở hữu công cộng; quyền công hữu
← Xem thêm từ Public ownership
Xem thêm từ public prosecutor →
Từ vựng liên quan
bl
er
hi
hip
ic
li
ow
own
owner
owners
ownership
p
pub
public
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…