ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ public nuisance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng public nuisance


public nuisance

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <pháp> sự vi phạm trật tự công cộng
  <thgt> người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…