EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
public nuisance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
public nuisance
public nuisance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<pháp> sự vi phạm trật tự công cộng
<thgt> người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu
← Xem thêm từ public limited company
Xem thêm từ public opinion →
Từ vựng liên quan
an
ance
bl
ce
ic
is
li
nu
nuisance
p
pub
public
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…