EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
public life
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
public life
public life /'pʌblik'laif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung
← Xem thêm từ public lending right
Xem thêm từ public limited company →
Từ vựng liên quan
bl
ic
if
li
life
p
pub
public
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…