EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
public company
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
public company
public company
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<vt> PLC, plc công ty cổ phần hữu hạn
← Xem thêm từ Public company
Xem thêm từ public convenience →
Từ vựng liên quan
an
any
bl
co
com
comp
Company
company
ic
li
mp
om
p
pa
pan
pub
public
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…