EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pubescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pubescent
pubescent /pju:'besnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đến tuổi dậy thì
(sinh vật học) có lông tơ
← Xem thêm từ pubescence
Xem thêm từ pubic →
Từ vựng liên quan
be
ce
cent
en
ent
esc
nt
p
pub
pubes
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…