EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pterygote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pterygote
pterygote
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ/ tính từ
phân lớp sâu bọ có cánh
← Xem thêm từ pterygium
Xem thêm từ pterygotous →
Từ vựng liên quan
er
go
got
ot
p
pt
pte
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…