EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pteropod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pteropod
pteropod /'ptərəpɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) động vật chân cánh (thuộc loại thân mềm)
← Xem thêm từ pteroid
Xem thêm từ pteropodan →
Từ vựng liên quan
er
od
op
p
po
pod
pt
pte
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…