EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pteridophyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pteridophyte
pteridophyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại cây không có hoa (đặc biệt (như) cây dương xỉ)
← Xem thêm từ pteridology
Xem thêm từ pteridosperm →
Từ vựng liên quan
do
dop
er
id
op
p
pt
pte
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…