ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proxy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proxy


proxy /proxy/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền
by proxy → do uỷ nhiệm
  người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì)
to be (stand) proxy for somebody → đại diện cho ai
  giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay
  (định ngữ) do uỷ nhiệm, do uỷ quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…