EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prowler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prowler
prowler /prowler/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thú đi rình mò kiếm mồi
kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
← Xem thêm từ prowled
Xem thêm từ prowlers →
Từ vựng liên quan
er
ow
owl
owler
p
pr
pro
prow
prowl
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…