ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ provoking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provoking


provoking /provoking/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; làm cáu tiết, làm khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…