ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ provincials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provincials


provincial /provincial/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tỉnh
  có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô)
  thịnh hành ở tỉnh lẻ

danh từ


  người tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch
  (tôn giáo) trưởng địa phận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…