ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ provincialize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provincialize


provincialize /provincialize/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…