EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
provincialism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
provincialism
provincialism /provincialism/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ)
từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương
chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ
← Xem thêm từ provincial
Xem thêm từ provincialist →
Từ vựng liên quan
ci
cia
in
inc
is
ism
li
p
pr
pro
prov
provincial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…