ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ provender

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provender


provender /provender/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cỏ khô (cho súc vật)
 (đùa cợt) thức ăn (cho người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…