ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ provable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng provable


provable /provable/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chứng tỏ, có thể chứng minh

@provable
  (logic học) chứng minh được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…