ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protuberances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protuberances


protuberance /protuberance/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…