EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prototypical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prototypical
prototypical /prototypical/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu
← Xem thêm từ prototypes
Xem thêm từ protozoa →
Từ vựng liên quan
cal
ic
ot
p
pi
pic
pica
pr
pro
prot
rot
to
tot
typic
typical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…