EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prototroph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prototroph
prototroph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sinh vật ăn chất vô cơ
← Xem thêm từ protostele
Xem thêm từ prototypal →
Từ vựng liên quan
op
ot
p
pr
pro
prot
rot
to
tot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…