EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protoplasmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protoplasmic
protoplasmic /protoplasmic/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh
← Xem thêm từ protoplasmatic
Xem thêm từ protoplast →
Từ vựng liên quan
as
ic
la
mi
op
ot
p
pl
pla
plasm
pr
pro
prot
protoplasm
rot
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…