EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protopathic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protopathic
protopathic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) nguyên phát; tiền bệnh
← Xem thêm từ protons
Xem thêm từ protopepsia →
Từ vựng liên quan
at
hi
ic
op
ot
p
pa
pat
path
pathic
pr
pro
prot
rot
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…