ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protonate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protonate


protonate

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  có thêm một proton
* ngoại động từ
  thêm một proton vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…