EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protomorphous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protomorphous
protomorphous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem protomorphic
← Xem thêm từ protomorphic
Xem thêm từ proton →
Từ vựng liên quan
ho
mo
om
or
ot
ou
p
pr
pro
prot
rot
rp
to
tom
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…