EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protolithic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protolithic
protolithic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuộc thời đại thạch khí nguyên thủy
← Xem thêm từ protoleucocyte
Xem thêm từ protomartyr →
Từ vựng liên quan
hi
ic
it
li
lit
lithic
ot
otolith
otolithic
p
pr
pro
prot
rot
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…