EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protogenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protogenesis
protogenesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thời kỳ tiền phát sinh
← Xem thêm từ protogen
Xem thêm từ protogenic →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
genes
genesis
is
ot
p
pr
pro
prot
protogen
rot
si
sis
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…