ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proterogyny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proterogyny


proterogyny

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính nhụy/ yếu tố cái chín trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…