EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proterandric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proterandric
proterandric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) (thuộc) nhị chín trước, yếu tố đực chín trước
← Xem thêm từ proteose
Xem thêm từ proterandrous →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
andric
er
era
ic
ot
p
pr
pro
prot
ra
ran
rand
ri
rot
rote
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…