EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proteinuria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proteinuria
proteinuria
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hiện tượng nước tiểu có protein
← Xem thêm từ proteins
Xem thêm từ protempore →
Từ vựng liên quan
in
nu
ot
p
pr
pro
prot
protein
ri
ria
rot
rote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…