ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protagonists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protagonists


protagonist /protagonist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện)
  người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận...)
  người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…