ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proselytized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proselytized


proselytize /proselytize/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho quy y, cho nhập đạo
  kết nạp vào đảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…