EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proselytism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proselytism
proselytism /proselytism/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo
sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng
← Xem thêm từ proselytise
Xem thêm từ proselytization →
Từ vựng liên quan
el
is
ism
os
p
pr
pro
pros
prose
rose
se
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…