ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proselyted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proselyted


proselyte /proselyte/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mới quy y, người mới nhập đạo
  người mới nhập đảng

ngoại động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) proselytize

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…