ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prosecutrixes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prosecutrixes


prosecutor /prosecutor/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người khởi tố, bên nguyên
public prosecutor
  uỷ viên công tố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…