ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proscriptive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proscriptive


proscriptive /proscriptive/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để ra ngoài vòng pháp luật
  đày, trục xuất
  cấm, cấm đoán, bài trừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…