ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prosaically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prosaically


prosaically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng
  không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…