ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ propulsions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng propulsions


propulsion /propulsion/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đẩy đi, sự đẩy tới
  (nghĩa bóng) sự thúc đẩy; sức thúc đẩy

@propulsion
  chuyển động về phải trước, sự đẩy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…