EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propulsions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propulsions
propulsion /propulsion/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đẩy đi, sự đẩy tới
(nghĩa bóng) sự thúc đẩy; sức thúc đẩy
@propulsion
chuyển động về phải trước, sự đẩy
← Xem thêm từ propulsion
Xem thêm từ propulsive →
Từ vựng liên quan
ion
ions
lsi
on
op
p
pr
pro
prop
propulsion
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…