EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proprioception
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proprioception
proprioception
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nhận cảm trong cơ thể
← Xem thêm từ propriety
Xem thêm từ proprioceptive →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ep
ion
oc
on
op
p
pr
pro
prop
pt
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…