ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proprieties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proprieties


propriety /propriety/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...)
  sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử)
a breach of propriety → thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh
  phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
must observe the proprieties → phải theo phép tắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…