EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propounder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propounder
propounder /propounder/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đề nghị, người đề xuất, người đưa ra (một vấn đề, một kế hoạch)
người đưa chứng thực (bản chúc thư)
← Xem thêm từ propounded
Xem thêm từ propounding →
Từ vựng liên quan
er
op
ou
p
po
pound
pounder
pr
pro
prop
propound
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…