ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proportionate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proportionate


proportionate /proportionate/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cân xứng, cân đối
  theo tỷ lệ

ngoại động từ


  làm cân xứng, làm cân đối
  làm cho có tỷ lệ; làm theo tỷ lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…