EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proportionate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proportionate
proportionate /proportionate/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cân xứng, cân đối
theo tỷ lệ
ngoại động từ
làm cân xứng, làm cân đối
làm cho có tỷ lệ; làm theo tỷ lệ
← Xem thêm từ proportionally
Xem thêm từ proportionately →
Từ vựng liên quan
at
ate
ion
on
op
or
ort
p
po
port
portion
pr
pro
prop
proportion
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…