ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ propitiation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng propitiation


propitiation /propitiation/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi
  quà để làm lành; quà để làm nguôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…