EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propitiation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propitiation
propitiation /propitiation/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi
quà để làm lành; quà để làm nguôi
← Xem thêm từ propitiatingly
Xem thêm từ propitiative →
Từ vựng liên quan
at
ion
it
on
op
p
pi
pit
pr
pro
prop
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…